Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Nord"

noun
nordic lifestyle
/ˈnɔːrdɪk ˈlaɪfstaɪl/

Phong cách sống Bắc Âu

noun
nordic nation
/ˈnɔːrdɪk ˈneɪʃən/

quốc gia Bắc Âu

noun
nordic countries
/ˈnɔːrdɪk ˈkʌntriz/

Các quốc gia Bắc Âu

noun
nordic culture
/ˈnɔːrdɪk ˈkʌltʃər/

Văn hóa Bắc Âu

noun
nordic island
/ˈnɔrdɪk ˈaɪlənd/

hòn đảo Bắc Âu

noun
nordic region
/ˈnɔːrdɪk ˈriːdʒən/

vùng Bắc Âu

noun
nordic region
/ˈnɔːrdɪk ˈriːdʒən/

khu vực Bắc Âu

noun
nordic landscape
/ˈnɔːrdɪk ˈlændskeɪp/

cảnh quan Bắc Âu

noun
nordic country
/ˈnɔːrdɪk ˈkʌntri/

quốc gia Bắc Âu

adjective/noun
Nordic
/ˈnɔːrdɪk/

Bắc Âu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY