The company is looking for new talent to boost innovation.
Dịch: Công ty đang tìm kiếm nhân tố mới để thúc đẩy sự đổi mới.
She is a new talent in the music industry.
Dịch: Cô ấy là một tài năng mới trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Tài năng đang nổi
Tài năng mới mẻ
12/09/2025
/wiːk/
Tương thích
đầu hè
người giao dịch, nhân viên ngân hàng
khuyên tai kiểu chấu
Sự kích thích quá mức
giáo dục công lập
khuôn viên biệt thự
bài kiểm tra năng lực