The artifacts are recognized as national treasures.
Dịch: Những cổ vật này được công nhận là bảo vật quốc gia.
The government has invested in preserving national treasures.
Dịch: Chính phủ đã đầu tư vào việc bảo tồn các bảo vật quốc gia.
Di sản quốc gia
thuộc quốc gia
báu vật
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nuốt
xe sedan
ốc bươu vàng
sản xuất âm nhạc
khả năng diễn xuất
sự vỡ nợ; sự không thực hiện nghĩa vụ
nhân vật hư cấu
Trang phục truyền thống