Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "National Assembly"

noun
National Assembly official
/ˈnæʃənəl əˈsɛmbli əˈfɪʃəl/

cán bộ Quốc hội

noun
Secretary General of the National Assembly
/ˈsɛkrəˌtɛri ˈdʒɛnərəl əv ðə ˈnæʃənəl əˈsɛmbli/

Tổng thư ký Quốc hội

noun
National Assembly deputy
/dəˈpjuːti/

Đại biểu Quốc hội

noun
National Assembly session
/næʃənəl əˈsɛmbli ˈsɛʃən/

kỳ họp Quốc hội

noun
national assembly
/ˈnæʃənl əˈsɛmblɪ/

Quốc hội

noun
permanent member of the National Assembly committee
/ˈpɜːrmənənt ˈmɛmbər əv ðə ˈnæʃənl əˈsɛmblɪ kəˈmɪti/

Thành viên thường trực của Ủy ban Quốc hội

noun
Chairman of the National Assembly
/ˈtʃɛr.mən əv ðə ˈnæʃ.ən.əl əˈsɛm.bli/

Chủ tịch Quốc hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY