Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Naive"

adjective
insensitive and naive
/ɪnˈsɛnsətɪv ænd naɪˈiv/

vô tâm ngờ nghệch

noun
Naive character
/naɪˈiːv ˈkærəktər/

Nhân vật ngây thơ

noun
Naive idea
/naɪˈiːv aɪˈdiːə/

Ý tưởng ngây thơ

noun
naivety
/nəˈiː.və.ti/

sự ngây thơ

noun
naiveté
/nɑːˈiː.və.tɪ/

sự ngây thơ, sự đơn giản

adjective
tech naive
/tɛk neɪv/

Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về công nghệ.

noun
naive person
/naɪˈiːv ˈpɜːrsən/

người ngây thơ

adjective
naive
/naɪˈiːv/

ngây thơ, khờ dại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY