Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Naive"

noun
naive student
/naɪˈiːv ˈstjuːdənt/

Học sinh chất phác ngất

noun
financial naivete
/fəˈnænʃəl naɪˈiːvteɪ/

Ngố tài chính

noun
Naive expression
/naɪˈiːv ɪkˈspreʃən/

Biểu hiện ngây thơ

adjective
insensitive and naive
/ɪnˈsɛnsətɪv ænd naɪˈiv/

vô tâm ngờ nghệch

noun
Naive character
/naɪˈiːv ˈkærəktər/

Nhân vật ngây thơ

noun
Naive idea
/naɪˈiːv aɪˈdiːə/

Ý tưởng ngây thơ

noun
naivety
/nəˈiː.və.ti/

sự ngây thơ

noun
naiveté
/nɑːˈiː.və.tɪ/

sự ngây thơ, sự đơn giản

adjective
tech naive
/tɛk neɪv/

Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về công nghệ.

noun
naive person
/naɪˈiːv ˈpɜːrsən/

người ngây thơ

adjective
naive
/naɪˈiːv/

ngây thơ, khờ dại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY