Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NOx"

noun
Carbon Monoxide
/ˈkɑːrbən məˈnɒksaɪd/

cacbon Monoxit

noun
Minoxidil
/məˈnɒksɪdɪl/

Minoxidil

noun
anoxia
/əˈnɒk.si.ə/

Thiếu oxy trong mô hoặc máu, thường gây ra các vấn đề về sức khỏe hoặc tổn thương tế bào.

noun
equinox
/ˈɛkwɪnɒks/

điểm phân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

17/12/2025

Impressive graphics

/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/

Đồ họa ấn tượng, Hình ảnh ấn tượng, Đồ họa đẹp mắt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY