Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NCI"

noun
Financial insecurity
/fəˈnænʃəl ˌɪnsɪˈkjʊərəti/

Sự bất ổn tài chính

noun
Financial resource
/faɪˈnænʃəl rɪˈsɔːrs/

Nguồn lực tài chính

noun
Financial tool
/faɪˈnænʃəl tuːl/

Công cụ tài chính

noun
Underlying principles
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈprɪnsəpəlz/

Nguyên tắc cơ bản

Noun
Convincing victory
/kənˈvɪnsɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng thuyết phục

noun
Provincial leader
/prəˈvɪnʃəl ˈliːdər/

Lãnh đạo tỉnh

noun
financial irresponsibility
/fəˈnænʃəl ɪˌrɪˈspɒnsəˈbɪlɪti/

sự vô trách nhiệm tài chính

noun
financial release
/faɪˈnænʃəl rɪˈliːs/

Thông cáo tài chính

noun
financial edition
/fəˈnænʃəl ɪˈdɪʃən/

ấn bản tài chính

noun
financial decision
/faɪˈnænʃəl dɪˈsɪʒən/

quyết định tài chính

noun
financial version
/faɪˈnænʃəl ˈvɜːrʒən/

phiên bản tài chính

noun
financial discussion
/faɪˈnænʃəl dɪˈskʌʃən/

thảo luận tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY