NATO is a military alliance.
Dịch: NATO là một liên minh quân sự.
NATO members agreed to increase defense spending.
Dịch: Các thành viên NATO đã đồng ý tăng chi tiêu quốc phòng.
người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh hoặc giải trí