Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mystery"

Noun phrase
Unprecedented mystery
/ʌnˈpresɪdentɪd ˈmɪstəri/

Bí ẩn chưa từng

verb
Uncover the mystery
/ʌnˈkʌvər ðə ˈmɪstəri/

khám phá bí ẩn

noun
mystery novel
/ˈmɪstəri ˈnɒvəl/

tiểu thuyết trinh thám

noun
mystery fiction
/ˈmɪstəri ˈfɪkʃn/

tiểu thuyết trinh thám

noun
mystery story
/ˈmɪstəri ˈstɔːri/

truyện trinh thám

noun
mystery movie
/ˈmɪs.tə.ri ˈmuː.vi/

phim bí ẩn

noun
mystery film
/ˈmɪstəri fɪlm/

phim trinh thám

noun
mystery
/ˈmɪstəri/

bí ẩn

noun
black mystery
/blæk ˈmɪstəri/

bí ẩn đen tối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY