Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Museum"

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun
ethnology museum
/ˌɛθnˈɒlədʒi ˈmjuːzɪəm/

bảo tàng dân tộc học

noun
museum administration
/mjʊˈziːəm æd.mɪˈnɪs.trə.ʃən/

quản lý bảo tàng

noun
science museum
/ˈsaɪəns mjuːˌzɛm/

bảo tàng khoa học

noun
natural science museum
/ˈnætʃərəl saɪəns mjuːˈzɪəm/

bảo tàng khoa học tự nhiên

noun
museum of natural history
/mjuːˈziːəm əv ˈnætʃərəl ˈhɪstəri/

bảo tàng lịch sử tự nhiên

noun
museum of natural history
/mjuːˈziːəm əv ˈnætʃərəl ˈhɪstəri/

bảo tàng lịch sử tự nhiên

noun
historical museum
/hɪsˈtɒrɪkəl mjuːˈziːəm/

bảo tàng lịch sử

noun
museum management
/mjuːˈziː.əm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

quản lý bảo tàng

noun
natural history museum
/ˈnæʧərəl ˈhɪstəri mjuːˈziːəm/

bảo tàng lịch sử tự nhiên

noun
museum studies
/mjuːˈziː.əm ˈstʌdiz/

ngành nghiên cứu bảo tàng

noun
anthropology museum
/ænθrəˈpɑlədʒi mjuˈziːəm/

bảo tàng nhân học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY