Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Morph"

verb
metamorphose
/ˌmet̬.əˈmɔːr.fəs/

biến đổi hình thái

noun
Morphing trend
/mɔːrfɪŋ trɛnd/

Trend biến hình

verb
morph
/mɔːrf/

thay đổi hình dạng

noun
anamorphic widescreen
/ˌænəˈmɔːrfɪk ˈwaɪdˌskriːn/

Màn ảnh rộng biến hình

verb
metamorphosed
/ˌmɛtəˈmɔrfəʊzd/

biến hình

noun
morphology
/mɔːrˈfɒlədʒi/

hình thái học

noun
lagomorph
/ˈlæɡəˌmɔrf/

loài thỏ

noun
metamorphosis
/ˌmɛtəˈmɔrfəsɪs/

sự biến hình

noun
morphophonemics
/ˌmɔːrfəʊfəˈnɛmɪks/

Ngữ âm hình thái

verb
morphed
/mɔːrft/

Biến hình, chuyển hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY