Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Monarchy"

noun
federal monarchy
/ˈfɛdərəl ˈmɒnəki/

quân chủ liên bang

noun
monarchy with a constitution
/ˈmɒn.ə.ki wɪð ə kənˈstɪtʃ.ən/

Quân chủ lập hiến

noun
monarchy
/ˈmɒn.ə.ki/

chế độ quân chủ

noun
constitutional monarchy
/ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən.əl ˈmɒn.ə.ki/

Quân chủ lập hiến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY