Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Modification"

noun
electric vehicle modification
/ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sự sửa đổi xe điện

noun
content modification
/kənˈtent mɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sửa đổi nội dung

noun
work modification
/wɜːrk mɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sửa đổi công việc

noun
policy modification
/ˈpɒləsi ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sự sửa đổi chính sách

noun
behavior modification
/bɪˈheɪvjər ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sự điều chỉnh hành vi

noun
Modification information
/ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin sửa đổi

noun
Car modifications
/kɑːr ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃənz/

điều chỉnh cho những chiếc xe

noun
design modification
/dɪˈzaɪn ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

Sự chỉnh sửa hoặc thay đổi trong thiết kế

noun
task modification
/tæsk ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

Sự chỉnh sửa hoặc thay đổi nhiệm vụ

noun
genetic modification
/dʒəˈnɛtɪk mɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sự biến đổi gen

noun
modification
/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sự thay đổi, sự chỉnh sửa

noun
modifications
/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sự thay đổi, sự sửa đổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY