Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mindful"

noun
mindful eating
/ˈmaɪndfəl ˈiːtɪŋ/

cách tiếp cận ăn uống có ý thức

noun
Mindful spending
/ˈmaɪndfəl ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu có ý thức

noun
mindful listening
/ˈmaɪndfəl ˈlɪsənɪŋ/

lắng nghe có chú ý

adjective
mindful
/ˈmaɪndfəl/

có ý thức, chú tâm

adjective
mindful
/ˈmaɪndfəl/

chú ý, quan tâm, tỉnh táo

noun
mindful person
/ˈmaɪndfəl pɜːrsən/

Người chú ý, người có ý thức

noun
mindfulness practice
/ˈmaɪndfəl.nəs ˈpræk.tɪs/

thực hành chánh niệm

noun
mindfulness
/ˈmaɪndfəl.nəs/

sự chú ý, sự tỉnh thức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY