Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Militant"

noun
militant headquarters
/ˈmɪlɪtənt ˈhɛdˌkwɔrtərz/

trụ sở chiến binh

noun
militant style
/ˈmɪlɪtənt staɪl/

phong cách chiến đấu

noun
militant struggle
/ˈmɪlɪtənt ˈstrʌɡl/

cuộc đấu tranh quyết liệt

noun
militant engagement
/ˈmɪlɪtənt ɪnˈɡeɪdʒmənt/

sự tham gia quyết liệt

noun/adjective
militant
/ˈmɪlɪtənt/

người chiến đấu, người đấu tranh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY