Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mighty"

adjective
Wise and mighty
/waɪz ænd ˈmaɪti/

khôn ngoan và mạnh mẽ

noun
mighty presence
/ˈmaɪti ˈprɛzəns/

sự hiện diện hùng mạnh

noun
mighty force
/ˈmaɪti fɔrs/

lực lượng hùng mạnh

adjective
mighty
/ˈmaɪti/

mạnh mẽ, hùng mạnh

noun
mighty tree
/ˈmaɪti triː/

cây to lớn, mạnh mẽ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY