Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Meteor"

noun
Meteoroid
/ˈmiːtiərɔɪd/

Thiên thạch nhỏ

noun
Meteor Garden
/ˈmiːtiər ˈɡɑːrdən/

Vườn Sao Băng

verb
Meteorological agency warns
/ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈeɪdʒənsi wɔːrnz/

Cơ quan khí tượng cảnh báo

noun
meteorological phenomenon
/ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl fəˈnɒmɪnən/

hiện tượng khí tượng

noun
meteorological pattern
/ˌmiː.t̬i.əˈrɑː.lədʒ.ɪ.kəl ˈpæt.ərn/

mẫu hình khí tượng

noun
meteorology
/ˌmiː.təˈrɒl.ə.dʒi/

khí tượng học

noun
meteor
/ˈmiː.ti.ər/

thiên thạch

noun
meteorologist
/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/

Nhà khí tượng học

noun
meteor shower
/ˈmiːtiər ˈʃaʊər/

mưa sao băng

noun
meteorite
/ˈmiːtiəraɪt/

mảnh thiên thạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY