Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Matrilocal"

noun
Matrilocal support
/ˌmætrɪˈloʊkəl səˈpɔːrt/

Hỗ trợ cư trú bên nhà vợ

Phrase
Matrilocal residence purchase
/məˈtrɪləʊkəl ˈrezɪdəns ˈpɜːrtʃəs/

Mua bằng tiền nhà vợ

adjective
matrilocal
/ˌmætrɪˈloʊkəl/

chỉ định hoặc mô tả một hình thức cưới hoặc tổ chức xã hội trong đó phụ nữ là trung tâm của gia đình hoặc cộng đồng, và các cặp đôi thường sống gần hoặc trong nhà của gia đình mẹ của người chồng.

noun
matrilocality
/ˌmætrɪˈloʊkəlɪti/

Hệ thống xã hội trong đó vợ chồng sống gần nhà của mẹ vợ.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY