Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mastiff"

noun
mastiff breeds
/ˈmæstɪf briːdz/

Các giống chó mastiff

noun
german mastiff
/ˈdʒɜːrmən ˈmæs.tɪf/

Chó ngao Đức

noun
danish mastiff
/ˈdeɪ.nɪʃ ˈmæstɪf/

Chó ngao Đan Mạch

noun
mastiff
/ˈmæstɪf/

Chó mastiff (một giống chó lớn, mạnh mẽ và có nguồn gốc từ các vùng núi)

noun
Tibetan Mastiff
/tɪˈbɛtən ˈmæstɪf/

Chó Tây Tạng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY