Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Martial arts"

noun
Martial arts skills
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts skɪlz/

Kỹ năng võ thuật

noun
martial arts kick
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts kɪk/

Cú đá võ thuật

noun
martial arts novel
/ˌmɑːrʃəl ˈɑːrts ˈnɒvəl/

tiểu thuyết võ thuật

noun
Mixed Martial Arts Champion
/ˈmɪkst ˈmɑːrʃəl ɑːrts ˈtʃæmpiən/

Vô địch võ thuật tổng hợp

noun
martial arts enthusiast
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts ɪnˈθuːziæst/

Người đam mê võ thuật

noun
martial arts techniques
/ˈmɑːrʃl ɑrts tɛkˈniːks/

kỹ thuật võ thuật

noun
martial arts
/ˈmɑːrʃəl ɑrts/

Nghệ thuật võ thuật

noun
martial arts
/ˈmɑːr.ʃəl ɑrts/

Nghệ thuật chiến đấu

noun
martial arts
/ˈmɑːrʃəl ɑrts/

môn võ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/06/2025

multinational company

/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/

công ty đa quốc gia, tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp đa quốc gia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY