Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Maritime"

noun
maritime transport company
/ˈmærɪtaɪm ˈtrænspɔːrt ˈkʌmpəni/

công ty vận tải biển

noun
maritime area
/məˈriːtaɪm ˈɛːriə/

khu vực biển

noun
maritime disaster
/ˌmærɪˌtaɪm dɪˈzæstər/

thảm họa hàng hải

noun
maritime safety assurance
/məˈriːtaɪm ˈseɪfti əˈʃʊərəns/

Đảm bảo an toàn đường thủy

noun
maritime law
/ˈmærɪˌtaɪm lɔː/

luật hàng hải

noun
Maritime Law
/ˈmærɪtaɪm lɔː/

Luật Hàng hải

noun
maritime law
/ˈmærɪtaɪm lɔː/

luật hàng hải

noun
maritime conduct
/ˈmærɪtaɪm ˈkɒndʌkt/

hành vi hàng hải

noun
maritime safety
/ˈmærɪtaɪm ˈseɪfti/

an toàn hàng hải

noun
Maritime risk
/ˈmærɪtaɪm rɪsk/

Rủi ro hàng hải

noun
Maritime Information System
/məˈriːtaɪm ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống thông tin hàng hải

noun
maritime economic zone
/ˌmærɪˌtaɪm ˌiːkəˈnɑːmɪk zoʊn/

vùng kinh tế biển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY