Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Management system"

noun
workflow management system
/ˈwɜːrkfloʊ ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý quy trình làm việc

noun
Document management system
/ˈdɒkjʊmənt ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý văn bản

noun
swine management system
/swaɪn ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý chăn nuôi lợn

noun
schedule management system
/ˈʃɛdjuːl ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý lịch trình

noun
engine management system
/ˈɛn.dʒɪn ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɪs.təm/

hệ thống quản lý động cơ

noun
climate management system
/ˈklaɪmət ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý khí hậu

noun
time management system
/taɪm ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý thời gian

noun
info management system
/ˈɪnfəʊ məˈnædʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý thông tin

noun
information management system
/ɪn.fɔːrˈmeɪ.ʃən ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɪs.təm/

hệ thống quản lý thông tin

noun
event management system
/ɪˈvɛnt ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý sự kiện

noun
management system
/ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý

noun
data management system
/ˈdeɪtə ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý dữ liệu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY