noun
workflow management system
/ˈwɜːrkfloʊ ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ hệ thống quản lý quy trình làm việc
noun
Document management system
/ˈdɒkjʊmənt ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ hệ thống quản lý văn bản
noun
swine management system
/swaɪn ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ hệ thống quản lý chăn nuôi lợn
noun
schedule management system
/ˈʃɛdjuːl ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ hệ thống quản lý lịch trình
noun
climate management system
/ˈklaɪmət ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ hệ thống quản lý khí hậu
noun
time management system
/taɪm ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ hệ thống quản lý thời gian
noun
info management system
/ˈɪnfəʊ məˈnædʒmənt ˈsɪstəm/ hệ thống quản lý thông tin
noun
information management system
/ɪn.fɔːrˈmeɪ.ʃən ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɪs.təm/ hệ thống quản lý thông tin