Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Machinery"

noun
specialized machinery
/ˈspeʃəˌlaɪzd məˈʃiːnəri/

máy móc chuyên dụng

verb phrase
over-invest in machinery
/oʊvər ɪnˈvɛstmənt ɪn məˈʃiːnəri/

đầu tư quá lớn vào máy móc

noun
machinery and equipment
/məˈʃiːnəri ænd ɪˈkwɪpmənt/

máy móc thiết bị

noun
heavy machinery operator
/ˈhɛvi ˌməːˈʃiːnəri ˈɒpəreɪtər/

Người vận hành máy móc nặng

noun
manufacturing machinery
/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ məˈʃiːnəri/

máy móc để sản xuất hàng hóa

noun
machinery system
/məˈʃinəri ˈsɪstəm/

hệ thống máy móc

noun
agricultural machinery
/ˈæɡrɪˌkʌltʃərəl məˈʃinəri/

máy móc nông nghiệp

noun
industrial machinery
/ɪnˈdʌstrɪəl məˈʃinəri/

máy móc công nghiệp

noun
machinery
/məˈʃiːnəri/

máy móc

noun
construction machinery
/kənˈstrʌkʃən məˈʃiːnəri/

Máy móc xây dựng

noun
heavy machinery
/ˈhɛvi məˈʃinəri/

máy móc nặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY