Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Machine learning"

noun
Machine Learning System
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ thống học máy

noun
Machine learning programming
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræmɪŋ/

Lập trình học máy

noun
Machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng học máy

noun
machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

nền tảng học máy

noun
Machine learning accelerator
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ əkˈsɛləˌreɪtər/

Bộ tăng tốc học máy

noun
machine learning infrastructure
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

cơ sở hạ tầng học máy

noun
Machine learning infrastructure
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

Cơ sở hạ tầng học máy

noun
machine learning features
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈfiːtʃərz/

Các đặc trưng học máy

noun
Machine learning competition
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˌkɒmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi học máy

noun
Machine Learning Program
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræm/

Chương trình học máy

noun
Machine learning data
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈdeɪtə/

Dữ liệu học máy

noun
Machine learning feature
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈfiːtʃər/

Đặc trưng học máy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY