Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "MB"

verb (past participle)
entombed
/ɪnˈtuːmd/

được chôn cất, bị chôn vùi

noun
Insurance number
/ɪnˈʃʊərəns ˈnʌmbər/

Số bảo hiểm

noun
travel package
/ˈtrævəl ˈpækɪdʒ/

combo du lịch

noun
Private number
/ˈpraɪvət ˈnʌmbər/

Số riêng

noun
family member of the victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ðə ˈvɪktɪm/

người nhà nạn nhân

noun
balanced combination
/ˈbælənst ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp cân bằng

verb phrase
Embrace vegetarianism
/ɪmˈbreɪs ˌvɛdʒɪˈtɛəriənɪzəm/

Theo đuổi/chấp nhận/bắt đầu ăn chay

noun
family member of victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ˈvɪktɪm/

thân nhân nạn nhân

noun
ambulance crew
/ˈæmbjələns kruː/

đội cứu thương

noun
Genetic embryo
/dʒəˈnetɪk ˈembriəʊ/

Phôi di truyền

noun
eye-catching ensemble
/ˈaɪˌkætʃɪŋ ɑːnˈsɑːmbl/

bộ trang phục bắt mắt

verb/noun
tumble
/ˈtʌmbl/

ngã, đổ nhào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY