Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Luxurious"

Adjective
Elegant and luxurious
/ˈelɪɡənt ænd lʌɡˈʒʊəriəs/

Vừa mềm mỏng vừa sang trọng

adjective/adverb
Living luxuriously/ostentatiously
/lɪvɪŋ lʌɡˈʒʊəriəsli/

sống sang chảnh

noun
luxurious clothing
/lʌɡˈʒʊəriəs ˈkloʊðɪŋ/

quần áo sang trọng

adjective
luxurious and high-quality
/lʌɡˈʒʊəriəs ænd haɪ ˈkwɒlɪti/

sang - xịn

noun phrase
luxurious living space
/lʌɡˈʒʊəriəs ˈlɪvɪŋ speɪs/

không gian sống sang trọng

adjective
Vintage and luxurious
/ˈvɪntɪdʒ ænd lʌɡˈʒʊəriəs/

Cổ điển và sang trọng

adjective
ostentatious, luxurious, high-class
/ˌɒstenˈteɪʃəs/

sang chảnh quý sờ tộc

noun
luxurious atmosphere
/lʌɡˈʒʊəriəs ˈætməsfɪər/

bầu không khí sang trọng

adjective
luxurious style
/ˈlʌʒəriəs staɪl/

phong cách sang chảnh

noun phrase
luxurious demeanor
/lʌɡˈʒʊəriəs ˌdiːməˈnər/

thần thái sang trọng

noun
luxurious accommodation
/ˈlʌɡʒərɪəs əˌkɒməˈdeɪʃən/

chỗ ở sang trọng, nơi ở cao cấp

noun
luxurious food
/lʌkˈʒʊəriəs fuːd/

thực phẩm sang trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY