Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Loyal"

noun
Loyalty program members
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm ˈmɛmbərz/

Thành viên chương trình khách hàng thân thiết

noun
unintentional disloyalty
/ˌʌnɪnˈtɛnʃənəl dɪsˈlɔɪəlti/

sự không trung thành vô ý

noun
loyal follower
/ˈlɔɪəl ˈfɒləʊər/

người theo dõi trung thành

noun
Loyal friend
/ˈlɔɪəl frɛnd/

Bạn thân trung thành

adjective
Loyal to friends
/ˈlɔɪəl tuː frendz/

Trung thành với bạn bè

noun
loyalty program
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/

tích lũy Dặm thưởng

noun
loyalty program
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/

chương trình ưu đãi

noun
loyalty to Damascus
/ˈlɔɪəlti tuː dəˈmæskəs/

lòng trung thành với Damascus

noun phrase
loyal friends
/ˈlɔɪ.əl frɛndz/

những người bạn trung thành

noun
familial loyalty
/fəˈmɪl.jəl ˈlɔɪ.əl.ti/

Lòng trung thành đối với gia đình

noun
loyal supporter
/ˈlɔɪəl səˈpɔːrtər/

người ủng hộ trung thành

noun
staff loyalty
/stɑːf ˈlɔɪ.əl.ti/

Sự trung thành của nhân viên đối với tổ chức hoặc công ty

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY