Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lover"

noun
passenger bus rollover
/ˈpæsəndʒər bʌs ˈroʊloʊvər/

vụ lật xe khách

verb
rollover debt
/ˈroʊlˌoʊvər dɛt/

xoay nợ cũ

noun
food lover
/fuːd ˈlʌvər/

người yêu thích ẩm thực

noun
fashion-lover
/ˈfæʃən ˈlʌvər/

người yêu thích thời trang

noun
lovers lane
/ˈlʌvərz leɪn/

đường tình nhân

noun
Beauty lover
/ˈbjuːti ˈlʌvər/

Người yêu cái đẹp

noun
Younger lover
/ˈjʌŋər ˈlʌvər/

Người yêu nhỏ hơn

noun
Spillover effect
/ˈspɪloʊvər ɪˈfɛkt/

Dòng tiền lan tỏa

noun
exercise lover
/ˈeksərsaɪz ˈlʌvər/

người yêu thích tập thể dục

noun
tragic lovers
/ˈtrædʒɪk ˈlʌvərz/

Những người yêu nhau gặp phải bi kịch hoặc đau khổ trong chuyện tình cảm

noun phrase
eternal lover
/ɪˈtɜːr.nəl ˈlʌv.ər/

tình nhân vĩnh cửu

noun
saltwater lover
/ˈsɔːltˌwɔːtər ˈlʌvər/

người yêu nước mặn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY