Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Logistics"

noun
logistics plan
/ləˈdʒɪstɪks plæn/

kế hoạch logistics

noun
Global logistics
/ˈɡloʊbəl ləˈdʒɪstɪks/

Logistics toàn cầu

noun
reverse logistics
/rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/

màn lưới ngược dòng

noun
Logistics and Supply Chain
/ləˈdʒɪstɪks ænd səˈplaɪ tʃeɪn/

Logistics và chuỗi cung ứng

noun
food logistics
/fuːd ləˈdʒɪstɪks/

Hậu cần thực phẩm

noun
Logistics security
/ləˈdʒɪstɪks sɪˈkjʊərɪti/

An ninh hậu cần

noun
logistics management
/ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒmənt/

quản lý logistics

noun
logistics assurance
/ləˈdʒɪstɪks əˈʃʊərəns/

Đảm bảo hậu cần

noun
logistics provider
/ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdər/

nhà cung cấp dịch vụ logistics

noun
logistics network
/ləˈdʒɪstɪks ˈnetwɜːrk/

Mạng lưới logistics

noun
logistics chief
/ˈlɒdʒɪstɪks tʃiːf/

trưởng bộ phận hậu cần

noun
logistics fee
/loʊˈdʒɪs.tɪks fiː/

Phí hậu cần, khoản phí liên quan đến vận chuyển và quản lý logistics

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY