Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Livestock farming"

noun
agriculture and livestock farming
/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər ənd ˈlaɪv.stɒk ˈfɑːr.mɪŋ/

Nông nghiệp và chăn nuôi

noun
livestock farming
/ˈlaɪv.stɒk ˈfɑː.mɪŋ/

Chăn nuôi gia súc

noun
veterinary livestock farming
/ˈvɛt.ə.rən.ɛr.i ˈlaɪf.stɒk ˈfɑːr.mɪŋ/

Chăn nuôi thú y

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY