Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lion"

noun
Lioness
/ˈlaɪənəs/

Bầy Sư tử cái

noun
Livestream worth 800 billion

Livestream 800 tỷ

noun
Self-made millionaire
/ˌselfˈmeɪd ˌmɪljəˈner/

Triệu phú tự thân

noun
Million-dollar villa
/ˈmɪljən ˈdɑːlər ˈvɪlə/

Biệt thự triệu đô

noun
Billionaire in-law
/bɪljənˈeər ˈɪn.lɔː/

Thông gia tỷ phú

verb phrase
sell more than 6 million albums

tiêu thụ được hơn 6 triệu album

verb phrase
negotiate a few million off
/nɪˈɡoʊʃieɪt ə fjuː ˈmɪljən ɔːf/

bớt được vài triệu

noun
billions
/ˈbɪljənz/

hàng tỷ

noun phrase
Assets from 1 to 5 billion

tài sản từ 1 - 5 tỷ

number range
tens to hundreds of billions

hàng chục đến hàng trăm tỷ

noun
trillion Vietnamese dong
/ˌtrɪliən viˌɛtnəˈmiːz dɒŋ/

triệu tỷ đồng

verb phrase
transfer millions of dongs

chuyển khoản triệu đồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY