Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Light"

noun
Gourmet delight
/ˈɡɔːrmeɪ dɪˈlaɪt/

Món ngon hảo hạng

noun
Career highlight
/kəˈrɪər ˈhaɪˌlaɪt/

Điểm nổi bật trong sự nghiệp

verb
hog the limelight
/hɒɡ ðə ˈlaɪmlaɪt/

chiếm hết sự chú ý

noun
lightning injury
/ˈlaɪtnɪŋ ˈɪndʒəri/

thương tích do sét đánh

noun
slight regret
/slaɪt rɪˈɡret/

Sự hối tiếc nhẹ

noun
local flight
/ˈloʊkəl flaɪt/

chuyến bay nội địa

verb
Bring to light
/brɪŋ tuː laɪt/

Đưa ra ánh sáng

adjective
slightly soluble
/ˈslaɪtli ˈsɒljʊb(ə)l/

ít tan

noun
certified flight instructor
/ˈsɜːrtɪfaɪd flaɪt ɪnˈstrʌktər/

huấn luyện viên bay được chứng nhận

noun
LED headlight
/ˌel iː ˈdiː ˈhedlaɪt/

Đèn pha LED

adjective
enlightened
/ɪnˈlaɪtənd/

giác ngộ

noun
Charter flight
/ˈtʃɑːrtər flaɪt/

Chuyến bay thuê chuyến

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY