Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Lens"

noun
Intraocular lens
/ˌɪntrəˈɒkjʊlər lɛnz/

Tròng thủy tinh thể nhân tạo

noun
Google Lens
/ˈɡuːɡəl lɛnz/

Google Lens (một ứng dụng của Google cho phép nhận diện hình ảnh và văn bản bằng camera của điện thoại)

noun
lens quality
/lɛnz ˈkwɒlɪti/

chất lượng ống kính

noun
center of lens
/ˈsentər əv lenz/

tâm của thấu kính

noun
prime lens
/praɪm lɛnz/

ống kính tiêu cự cố định

noun
kit lens
/kɪt lɛnz/

ống kính kit (thường đi kèm với máy ảnh)

noun
lens function
/lɛnz ˈfʌŋkʃən/

chức năng thấu kính

noun
lens compatibility
/lɛnz kəmˌpætɪˈbɪləti/

khả năng tương thích của ống kính

noun
lens of life
/lɛnz əv laɪf/

Lăng kính cuộc sống

noun
camera lens
/ˈkæmərə lenz/

ống kính cam thường

noun
President Volodymyr Zelensky
/vəˈlɒdɪmɪr zəˈlɛnski/

Tổng thống Volodymyr Zelensky

noun
zoom lens
/zuːm lɛnz/

ống kính zoom

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY