Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Learn"

noun
self-learning ability
/ˌselfˈlɜːrnɪŋ əˈbɪləti/

Khả năng tự học

noun
Deep Learning Computing
/diːp ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học sâu

noun
Machine Learning Computing
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học máy

noun
deep learning image tool
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ˈɪmɪdʒ tuːl/

công cụ xử lý ảnh deep learning

noun
learnability
/lɜːrnəˈbɪləti/

học được còn con thì không

noun
Machine Learning System
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ thống học máy

noun
love of learning
/ˈlʌv əv ˈlɜːrnɪŋ/

ham học hỏi

noun
learning outcome
/ˈlɜːrnɪŋ ˈaʊtkʌm/

Kết quả học tập

noun
Enjoyment of learning
/ɪnˈdʒɔɪmənt əv ˈlɜːrnɪŋ/

Sự yêu thích học tập

noun
international learning environment
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường học tập quốc tế

noun
Motor skill learning
/ˈmoʊtər skɪl ˈlɜːrnɪŋ/

Học kỹ năng vận động

verb
learn who
/lɜːrn huː/

học ai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY