Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Layout"

noun
Light makeup look
/laɪt ˈmeɪkʌp lʊk/

Layout make-up nhẹ nhàng

noun
standard layout
/ˈstændərd ˈleɪˌaʊt/

bố cục tiêu chuẩn

noun
layout makeup
/ˈleɪˌaʊt ˈmeɪkˌʌp/

bố cục trang điểm

noun
layout optimization
/ˈleɪˌaʊt ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

Tối ưu bố cục

noun
spacious layout
/ˈspeɪʃəs ˈleɪˌaʊt/

bố cục rộng rãi

noun
layout makeup (pink tones)
/ˈleɪˌaʊt ˈmeɪkˌʌp (pɪŋk toʊnz)/

layout makeup tông hồng

noun
Invoice layout
/ˈɪnvɔɪs ˈleɪˌaʊt/

Bố cục hóa đơn

noun
text layout
/tɛkst ˈleɪaʊt/

Bố cục văn bản

noun
content layout
/ˈkɒntɛnt ˈleɪaʊt/

bố cục nội dung

noun
circuit layout
/ˈsɜːrkɪt ˈleɪaʊt/

Bố trí mạch

noun
layout
/ˈleɪaʊt/

sự bố trí

noun
design layout
/dɪˈzaɪn ˈleɪaʊt/

bố cục thiết kế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY