Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Languages"

noun
English-Korean-Chinese-Japanese languages

ngôn ngữ Anh Hàn Trung Nhật

noun
afroasiatic languages
/ˌæfroʊˌeɪziˈætɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Các ngôn ngữ Afroasiatic, một họ ngôn ngữ lớn gồm các ngôn ngữ được nói chủ yếu ở Bắc Phi, Trung Đông, và các khu vực lân cận.

noun
non-native languages
/nɒnˈneɪtɪv ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Các ngôn ngữ không phải là mẹ đẻ, thường được học hoặc sử dụng như ngoại ngữ hoặc thứ tiếng thứ hai.

noun
baltic languages
/ˈbɔːl.tɪk ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/

Các ngôn ngữ Baltic, là một nhóm các ngôn ngữ thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, bao gồm các ngôn ngữ như tiếng Lithuanian, tiếng Latvian và các ngôn ngữ cổ khác.

noun
gallo-brittonic languages
/ˈɡæloʊ brɪˈtɒnɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Các ngôn ngữ thuộc nhóm Gallô-Brittonic, gồm tiếng Welsh, Cornish và Breton, phát triển từ tiếng Celtic cổ của người La Tinh ở khu vực Anh và Brittany.

noun
u
/uː/

u (pronounced /uː/) is a vowel letter in the Latin alphabet, used in various languages including English and Vietnamese.

noun
afro-asiatic languages
/ˌæf.roʊ.əˈzeɪ.ə.tɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Ngôn ngữ Afro-Áp

verb
speak multiple languages
/spiːk ˈmʌltɪpl ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

nói nhiều ngôn ngữ

noun
goidelic languages
/ˈɡɔɪdəlɪk/

Ngôn ngữ Goidelic là nhóm ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Ireland, Scotland và Isle of Man.

noun
indo-european languages
/ɪndoʊ ˌjʊərəˈpiːən ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Ngôn ngữ Ấn-Âu

noun
foreign languages department
/ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒɪz dɪˈpɑrtmənt/

khoa ngôn ngữ nước ngoài

noun
foreign languages
/ˈfɔːrɪn ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

ngôn ngữ nước ngoài

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY