Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Landfill"

noun
Municipal solid waste landfill
/mjuːˈnɪsɪpəl ˈsɒlɪd weɪst lændfɪl/

bãi rác dân sinh

noun
familiar landfill
/fəˈmɪliər lændfɪl/

bãi rác thân quen

noun
landfill capacity
/ˈlændˌfɪl kəˈpæsɪti/

sức chứa bãi rác

noun
Landfill access road
/ˈlændfɪl ˈækses roʊd/

đường vào bãi rác

noun
landfill
/ˈlænd.fɪl/

bãi rác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY