Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "LGBT"

noun
LGBTQ+ community
/ˌelˌdʒiːˌbiːˌtiːˌkjuː ˈkɒmjʊnɪti/

Cộng đồng LGBTQ+

noun
LGBTQ+ people
/ˌelˌdʒiːˌbiːˌtiːˈkjuː ˌpiːpəl/

những người thuộc cộng đồng LGBTQ+

noun
LGBT community
/ˌelˌdʒiːˌbiːˈtiː kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng LGBT

noun
lgbtq+ love
/ˈɛlˈdʒiːˈbiːˈtiˈkjuː plʌs lʌv/

Tình yêu giữa những người thuộc cộng đồng LGBTQ+.

noun
lgbtq+
/ɛlˌdʒiːˌbiːˌtiːˈkjuːˈplʌs/

Cụm từ chỉ những người thuộc cộng đồng LGBTQ+ (đồng tính, lưỡng tính, chuyển giới và những người không thuộc vào các danh mục giới tính truyền thống).

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY