Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "LEO"

noun
Social climber
/ˈsoʊʃəl ˈklaɪmər/

Kẻ leo trèo xã hội

noun
fraud escalation
/frɔːd ˌeskəˈleɪʃən/

Leo thang gian lận

noun
conflict escalation
/ˈkɒnflɪkt ˌeskəˈleɪʃən/

Sự leo thang xung đột

verb phrase
escalate conflict
/ˈeskəleɪt ˈkɒnflɪkt/

leo thang tranh chấp

noun
Escalation of violence
/ɪˌskæləˈʃeɪʃən əv ˈvaɪələns/

Leo thang bạo lực

verb
escalate sanctions
/ˈeskəleɪt ˈsæŋkʃənz/

leo thang trừng phạt

verb phrase
urge de-escalation
/ɜːrdʒ diːˌeskəˈleɪʃən/

kêu gọi giảm leo thang

verb
escalate tensions
/ˈɛskəˌleɪt ˈtɛnʃənz/

leo thang căng thẳng

noun
escalating tension
/ˈeskəleɪtɪŋ ˈtenʃən/

căng thẳng leo thang

noun
de-escalation
/diːˌeskəˈleɪʃən/

sự giảm leo thang, sự hạ nhiệt

verb
escalate
/ˈeskəleɪt/

leo thang, leo thang, làm tăng thêm

verb
go straight to top 1 trending
/ɡoʊ streɪt tuː tɒp wʌn ˈtrɛndɪŋ/

leo thẳng top 1 trending

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY