Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Knowledge acquisition"

noun
knowledge acquisition
/ˈnɒlɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃən/

thu nhận kiến thức

noun
knowledge acquisition
/ˈnɒl.ɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃ.ən/

thu thập kiến thức

noun
knowledge acquisition
/ˈnɒl.ɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃ.ən/

thu nhận tri thức

noun
knowledge acquisition
/ˈnɒl.ɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃ.ən/

sự tiếp thu tri thức

noun
knowledge acquisition
/ˈnɒl.ɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃ.ən/

sự thu nhận kiến thức

noun
knowledge acquisition
/ˈnɒl.ɪdʒ əˌkwɪ.zɪ.ʃən/

sự tiếp thu kiến thức

noun
knowledge acquisition
/ˈnɒl.ɪdʒ ˌækwɪˈzɪʃ.ən/

quá trình thu nhận kiến thức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY