Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Kitô giáo"

noun
protestantism
/ˈproʊtɪstəntɪzəm/

Phúc âm Tin Lành; phong trào Tin Lành trong Kitô giáo

noun
seraph
/ˈsɛrəf/

Thiên thần thánh thiện, thường được mô tả là các sinh vật có cánh trong các tôn giáo Abrahamic, đặc biệt trong Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo.

noun
eastertide
/ˈiːstərtaɪd/

Thời gian lễ Phục Sinh hoặc mùa Phục Sinh trong Kitô giáo, bắt đầu từ Chủ nhật Phục Sinh và kéo dài đến lễ thánh Tô-ma hoặc lễ các thiên thần hồn xác.

noun
evangelism
/ɪˈvæn.dʒə.lɪzəm/

Sự truyền đạo hoặc tuyên truyền về một tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo.

noun
christian teaching
/ˈkrɪs.tʃən ˈtiː.tʃɪŋ/

giáo lý Kitô giáo

noun
christ
/krɪst/

Đấng Christ, một nhân vật trung tâm trong Kitô giáo, được coi là con của Thiên Chúa.

noun
christianity belief
/ˌkrɪs.tʃiˈæn.ɪ.ti bɪˈliːf/

niềm tin Kitô giáo

noun
patristics
/pəˈtrɪstɪks/

Khoa học về các giáo phụ, nghiên cứu các tác phẩm và tư tưởng của các giáo phụ trong Kitô giáo.

noun
saint nicholas
/seɪnt ˈnɪkələs/

Thánh Nicholas, một nhân vật tôn kính trong Kitô giáo, thường được biết đến là người bảo trợ của trẻ em và người đi biển.

noun
christian doctrine
/ˈkrɪs.tʃən ˈdɒk.trɪn/

học thuyết Kitô giáo

noun
Christianity
/ˌkrɪs.tʃiˈæn.ɪ.ti/

Kitô giáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY