Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Kazakh"

adjective
kazakhstani
/kæzɑːkˈstɑːnɪ/ or /kazɑːkˈstɑːnɪ/

thuộc về Kazakhstan hoặc người Kazakhstan

noun
kazakh language
/kæˈzɑːk ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ Kazakh

noun
astana
/əsˈtɑː.nə/

thủ đô của Kazakhstan

noun
almaty
/ælˈmɑːti/

Almaty (thành phố lớn nhất của Kazakhstan, từng là thủ đô của quốc gia này)

noun
kazakh
/kæˈzɑːk/

người Kazakh; thuộc về người Kazakh

noun
kazakhstan
/ˌkæzækˈstæn/

Kazakhstan là một quốc gia nằm ở Trung Á, nổi tiếng với diện tích lớn và sự đa dạng văn hóa.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY