Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "K-pop"

noun
Female K-pop star
/ˈfiːmeɪl ˈkeɪ pɒp stɑːr/

Nữ ngôi sao K-pop

noun
K-pop queen
/keɪ pɔp kwiːn/

Nữ hoàng K-pop

noun
female K-pop idol
/ˈfiːmeɪl ˈkeɪ-pɒp ˈaɪdl/

thần tượng K-pop nữ

noun
K-pop goddess
/ˈkeɪ pɑːp ˈɡɑːdɛs/

nữ thần Kpop

noun
K-pop star
/ˈkeɪ pɒp stɑːr/

Ngôi sao K-pop

noun
K-pop royalty

ông hoàng Kpop

noun
K-pop army
/keɪ pɑːp ˈɑːrmi/

Cộng đồng người hâm mộ K-pop

noun
K-pop idol
/keɪ pɔp ˈaɪdl/

Thần tượng K-pop

noun
K-pop artist
/keɪ pɒp ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ Kpop

noun
k-pop
/keɪ pɒp/

Nhạc pop Hàn Quốc, một thể loại nhạc phổ biến từ Hàn Quốc bao gồm các yếu tố của nhạc pop và văn hóa đại chúng.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY