Luật miệng Do Thái, gồm các pháp luật và truyền thống được truyền miệng qua các thế hệ trong cộng đồng Do Thái nhằm hướng dẫn đời sống tôn giáo và xã hội của họ.
noun
jewish scriptures
/ˈdʒuːɪʃ ˈskrɪp.tʃərz/
Kinh Thánh Do Thái
noun
jewish philosophy
/ˈdʒuːɪʃ fəˈlɒsəfi/
triết học Do Thái
noun
jewish faith
/ˈdʒuːɪʃ feɪθ/
đạo Do Thái
noun
jewish culture
/ˈdʒuːɪʃ ˈkʌltʃər/
Văn hóa Do Thái
adjective
jewish
/ˈdʒuːɪʃ/
thuộc về người Do Thái; liên quan đến đạo Do Thái
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
Word of the day
23/09/2025
unwillingness
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng