Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Jewish"

noun
Jewish quarter
/ˈdʒuːɪʃ ˈkwɔːrtər/

khu Do Thái

noun
Jewish Ghetto
/ˈdʒuːɪʃ ˈɡɛtoʊ/

bãi Do Thái

noun
Jewish student
/ˈdʒuːɪʃ ˈstuːdənt/

sinh viên Do Thái

noun
jewish scriptures
/ˈdʒuːɪʃ ˈskrɪp.tʃərz/

Kinh Thánh Do Thái

noun
jewish oral law
/ˈdʒuː.ɪʃ ˈɔːr.əl lɔː/

Luật miệng Do Thái, gồm các pháp luật và truyền thống được truyền miệng qua các thế hệ trong cộng đồng Do Thái nhằm hướng dẫn đời sống tôn giáo và xã hội của họ.

noun
jewish philosophy
/ˈdʒuːɪʃ fəˈlɒsəfi/

triết học Do Thái

noun
jewish faith
/ˈdʒuːɪʃ feɪθ/

đạo Do Thái

noun
jewish culture
/ˈdʒuːɪʃ ˈkʌltʃər/

Văn hóa Do Thái

adjective
jewish
/ˈdʒuːɪʃ/

thuộc về người Do Thái; liên quan đến đạo Do Thái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY