Luật miệng Do Thái, gồm các pháp luật và truyền thống được truyền miệng qua các thế hệ trong cộng đồng Do Thái nhằm hướng dẫn đời sống tôn giáo và xã hội của họ.
noun
jewish philosophy
/ˈdʒuːɪʃ fəˈlɒsəfi/
triết học Do Thái
noun
jewish faith
/ˈdʒuːɪʃ feɪθ/
đạo Do Thái
noun
jewish culture
/ˈdʒuːɪʃ ˈkʌltʃər/
Văn hóa Do Thái
adjective
jewish
/ˈdʒuːɪʃ/
thuộc về người Do Thái; liên quan đến đạo Do Thái
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
Word of the day
28/07/2025
Prevent misfortune
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may