The director sought to invigorate the stage with new talent.
Dịch: Đạo diễn tìm cách làm sống động sân khấu bằng tài năng mới.
A bold set design can invigorate the stage.
Dịch: Một thiết kế sân khấu táo bạo có thể làm sống động sân khấu.
Thiếu chu đáo, vô tâm, không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác