Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Investment capital"

noun
total investment capital
/ˈtoʊtəl ɪnˈvɛstmənt ˈkæpɪtl/

tổng vốn đầu tư

verb
expand investment capital
/ɪkˈspænd ɪnˈvɛstmənt ˈkæpɪtl/

mở rộng vốn đầu tư

noun
disbursement of investment capital
/dɪsˈbɜːrsmənt əv ɪnˈvɛstmənt ˈkæpɪtl/

giải ngân đầu tư

noun
investment capital
/ɪnˈvɛs.t.mənt ˈkæp.ɪ.təl/

vốn đầu tư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY