They were having an intimate discussion about their feelings.
Dịch: Họ đang có một cuộc thảo luận thân mật về cảm xúc của mình.
The intimate discussion helped them understand each other better.
Dịch: Cuộc thảo luận thân mật đã giúp họ hiểu nhau hơn.
Trò chuyện gần gũi
Trao đổi cá nhân
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
lòng người cha
ưu tiên
cơ hội rõ ràng
báo cáo thanh toán
người giỏi nhất lớp
truyện kể truyền cảm hứng
cơ quan quản lý
Tính từ miêu tả