Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "International trade"

verb
promote international trade
/prəˈmoʊt ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/

thúc đẩy thương mại quốc tế

noun
International Trade Organization
/ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

Tổ chức Thương mại Quốc tế

noun
international trade
/ˌɪntəˈnæʃənl treɪd/

thương mại quốc tế

noun
international trade agreement
/ˌɪntəˈnæʃənl treɪd əˈɡriːmənt/

hiệp định thương mại quốc tế

noun
international trade specialization
/ˌɪntəˈnæʃənl treɪd ˌspɛʃəlaɪˈzeɪʃən/

chuyên môn hóa thương mại quốc tế

noun
international trade university
/ˌɪntəˈnæʃənl treɪd ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

trường đại học thương mại quốc tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY