Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Interaction"

noun
Human-computer interaction
/ˈhjuːmən kəmˈpjuːtər ˌɪntərˈækʃən/

Tương tác người-máy

noun
Interaction style
/ˌɪntərˈækʃən staɪl/

Phong cách tương tác

noun
physical interaction
/ˈfɪzɪkəl ˌɪntərˈækʃən/

tương tác vật lý

noun
interaction skills
/ˌɪntərˈækʃən skɪlz/

kỹ năng tương tác

noun
interaction design
/ˌɪntərˈækʃən dɪˈzaɪn/

thiết kế tương tác

noun
successful interaction
/səkˈsɛsfəl ˌɪntərˈækʃən/

tương tác thành công

noun
high volume interactions
/haɪ ˈvɒljuːm ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác số lượng lớn

noun
repeated interactions
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại

noun
frequent interactions
/ˈfriːkwənt ˌɪntəˈrækʃənz/

tương tác thường xuyên

noun
thousands of interactions
/ˈθaʊzəndz əv ˌɪntəˈrækʃənz/

hàng nghìn lượt tương tác

noun phrase
thousands of interactions
/ˈθaʊzəndz əv ˌɪntərˈækʃənz/

nghìn lượt tương tác

noun
interaction dynamics
/ˌɪntərˈækʃən daɪˈnæmɪks/

động lực tương tác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY