Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Integrity"

noun
a life of integrity
/ə laɪf ʌv ɪnˈtɛɡrɪti/

cuộc sống chân chính

noun
nutritional integrity
/njuːˈtrɪʃənəl ɪnˈteɡrəti/

giá trị dinh dưỡng

noun
Signal integrity
/ˈsɪɡnəl ɪnˈtɛɡrɪti/

Tính toàn vẹn tín hiệu

noun
Integrity in life
/ɪnˈtɛɡrɪti ɪn laɪf/

cả trong cuộc sống

noun
Integrity in football
/ɪnˈtɛɡrɪti ɪn ˈfʊtbɔːl/

tính toàn vẹn trong bóng đá

noun
man of integrity
/mæn əv ɪnˈtɛɡrɪti/

người có phẩm hạnh

noun
academic integrity
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/

tính trung thực trong học tập

noun
workplace integrity
/ˈwɜːrkpleɪs ɪnˈtɛɡrɪti/

độ tin cậy tại nơi làm việc

noun
structural integrity
/ˈstrʌk.tʃər.əl ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/

Tính toàn vẹn cấu trúc

noun
data integrity
/ˈdeɪtə ɪnˈtɛɡrɪti/

tính toàn vẹn dữ liệu

noun
integrity
/ɪnˈtɛɡrɪti/

tính chính trực

noun
integrity
/ɪnˈtɛɡrɪti/

chính trực, liêm chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY